Có 2 kết quả:
緩期 huǎn qī ㄏㄨㄢˇ ㄑㄧ • 缓期 huǎn qī ㄏㄨㄢˇ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defer
(2) to put off (until later)
(3) to postpone
(2) to put off (until later)
(3) to postpone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defer
(2) to put off (until later)
(3) to postpone
(2) to put off (until later)
(3) to postpone
Bình luận 0